Có 2 kết quả:

遗憾 yí hàn ㄧˊ ㄏㄢˋ遺憾 yí hàn ㄧˊ ㄏㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) regret
(2) to regret
(3) to be sorry that

Từ điển Trung-Anh

(1) regret
(2) to regret
(3) to be sorry that